Có 2 kết quả:
乱码 luàn mǎ ㄌㄨㄢˋ ㄇㄚˇ • 亂碼 luàn mǎ ㄌㄨㄢˋ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mojibake (nonsense characters displayed when software fails to render text according to its intended character encoding)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mojibake (nonsense characters displayed when software fails to render text according to its intended character encoding)
Bình luận 0