Có 2 kết quả:

乱码 luàn mǎ ㄌㄨㄢˋ ㄇㄚˇ亂碼 luàn mǎ ㄌㄨㄢˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mojibake (nonsense characters displayed when software fails to render text according to its intended character encoding)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mojibake (nonsense characters displayed when software fails to render text according to its intended character encoding)

Bình luận 0